Có 1 kết quả:
木醇 mù chún ㄇㄨˋ ㄔㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wood alcohol
(2) wood spirit
(3) methyl alcohol
(4) methanol CH3OH
(5) same as 甲醇[jia3 chun2]
(2) wood spirit
(3) methyl alcohol
(4) methanol CH3OH
(5) same as 甲醇[jia3 chun2]
Bình luận 0